--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá tan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá tan
+
Break (silence, peace)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá tan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá tan"
:
phá tan
phá tân
phát tán
phi tần
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
phá tan
:
Break (silence, peace)
+
cyrano de bergerac
:
tên của lính Phấp đồng thời cũng là nhà soạn kịch người Pháp, được biết đến trong nhiều cuộc đọ kiếm tay đôi, được xây dựng thành nhân vật bất tử năm 1897 trong một vở kịch của Edmond Rostand (1619-1655)
+
one-way street
:
đường phố đi một chiều
+
curtana
:
gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở Anh, tượng trưng cho lòng từ thiện)
+
guillotine
:
máy chém